-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 510MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 360TB
4.150.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD
- Chuẩn giao tiếp: USB Type C 3.2 Gen.2
- Kích thước: 59 x 88 x 13mm
- Trọng lượng: 98g
3.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 1TBGB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <600TB
3.990.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Tốc độ đọc: 5150 MB/s
- Tốc độ ghi: 4900 MB/s
- Kích thước: M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm)
3.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3x4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 2100MB/s
- Tốc độ ghi: 1500MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1200TB
3.899.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 960GB
- Tốc độ đọc: 520MB/s
- Tốc độ ghi: 320MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 480TB
3.800.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4.0 x 4
- Dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc: 4950MB/s
- Tốc độ ghi: 2500MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 850TB
Xem đầy đủ
3.799.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3x4
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1280TB
3.720.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc: 5000MB/s
- Tốc độ ghi: 2500MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 850TBW
3.690.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Gen 3 x4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 3470MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 600TB
3.600.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 510MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 360TB
3.590.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 5000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 600TB
3.590.000 ₫