-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 6850MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1400TBW
11.490.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 5100MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1200TB
11.490.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 2700MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1200TB
10.200.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc: 5000MB/s
- Tốc độ ghi: 4400 MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 3600TBW
9.800.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2×2 Type-C
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ đọc: 2000MB/s
- Tốc độ ghi: 2000MB/s
9.170.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4 x 4
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 7450MB/s
- Tốc độ ghi: 6900MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1.500.000 giờ
8.980.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4 x 4
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 7300MB/s
- Tốc độ ghi: 7000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1.800.000 giờ
8.790.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TBGB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <700TB
8.500.000 ₫
-
- Dung lượng: 2TB
- Loại ổ đĩa: SSD
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe
- Kích thước: 8 x 2.20 x 2.28 cm
8.300.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 530MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1200TB
8.250.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 6850MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 700TB
7.999.000 ₫8.300.000 ₫
-
- Dung lượng: 2TB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Tốc độ đọc: 5150 MB/s
- Tốc độ ghi: 4850 MB/s
- Kích thước: M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm)
7.990.000 ₫