-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 480GB
- Tốc độ đọc: 540MB/s
- Tốc độ ghi: 450MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <700TB
7.100.000 ₫
-
- Dung lượng: 2TB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4 NVMe v1.4
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 3500 MB/s
- Kích thước: M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm)
7.050.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Gen 4×4
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 5000MB/s
- Tốc độ ghi: 4400MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 3600TB
6.999.000 ₫9.999.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc: 5000MB/s
- Tốc độ ghi: 4400 MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1800TBW
6.990.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2×2, USB-C
- Kích thước: 118mm x 62mm x 14mm
- Trọng lượng: 115G (0.25LBS)
6.950.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4.0 x 4
- Yếu tố hình thức: M.2 2280
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 5500MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 700TB
6.790.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2×2 Type-C
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 2000MB/s
- Tốc độ ghi: 2000MB/s
6.490.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4 x 4
- Dung lượng: 2048 GB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 7000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1.800.000 giờ
6.490.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 5500MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 700TBW
5.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <800TB
5.800.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6GB
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 500TB
5.580.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 510MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 700TB
5.500.000 ₫