-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 PCIe Gen 3 x4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 3200MB/s
- Tốc độ ghi: 2100MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 320TB
4.400.000 ₫4.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4.0 x 4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 5500MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1800TB
4.350.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe NVMe 3.0×4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 3300MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 600TB
4.299.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD
- Chuẩn giao tiếp: USB Type C 3.2 Gen.2
- Kích thước: 59 x 88 x 13mm
- Trọng lượng: 98g
4.250.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD
- Chuẩn giao tiếp: USB Type C 3.2 Gen.2
- Kích thước: 59 x 88 x 13mm
- Trọng lượng: 98g
4.250.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4 x 4
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 2800MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1.500.000 giờ
4.220.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2, USB-C
- Kích thước: 100mm x 55.0mm x 9.0mm
- Trọng lượng: 45.7g (0.10 lb)
4.180.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2, USB-C
- Kích thước: 100mm x 55.0mm x 9.0mm
- Trọng lượng: 45.7g (0.10 lb)
4.180.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2, USB-C
- Kích thước: 100mm x 55.0mm x 9.0mm
- Trọng lượng: 45.7g (0.10 lb)
4.180.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2, USB-C
- Kích thước: 100mm x 55.0mm x 9.0mm
- Trọng lượng: 45.7g (0.10 lb)
4.180.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2, USB-C
- Kích thước: 100mm x 55.0mm x 9.0mm
- Trọng lượng: 45.7g (0.10 lb)
4.180.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.0
- Kích thước: 4.51mm x 64.51mm x 8.63mm
- Trọng lượng: 27.20g
4.150.000 ₫