-
- Dung lượng: 4TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2×2, USB-C
- Kích thước: 118mm x 62mm x 14mm
- Trọng lượng: 115G (0.25LBS)
22.150.000 ₫
-
- Dung lượng: 4TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2, USB-C
- Kích thước: 100mm x 55.0mm x 9.0mm
- Trọng lượng: 45.7g (0.10 lb)
17.590.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 550MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 2400TB
15.050.000 ₫
-
- Dung lượng: 2TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Tương thích hệ thống: Thunderbolt 3, WINDOWS, MAC OS
- Kích thước: 120mm x 120mm x 55mm
- Trọng lượng: 0.56KG (1.23LB)
15.000.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4 x 4
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ đọc: 7300MB/s
- Tốc độ ghi: 7000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1.800.000 giờ
14.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 4 x 4
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 7000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1.800.000 giờ
13.990.000 ₫
-
- Dung lượng: 4TB
- Chuẩn giao tiếp: SATA III 6 Gb/s
- Tốc độ đọc: 560MB / giây
- Tốc độ ghi: 530MB / giây
- Kích thước: 2,5″ 7mm (100.2mm x 69.85mm x 7.00mm)
13.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 4.0 x 4
- Yếu tố hình thức : M.2 2280
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 6550MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1400TB
13.790.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Tương thích hệ thống: Thunderbolt 3, WINDOWS, MAC OS
- Kích thước: 120mm x 120mm x 55mm
- Trọng lượng: 0.56KG (1.23LB)
12.350.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 10.000 MB/s
- Tốc độ ghi: 9.500 MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 1400TBW
11.990.000 ₫
-
- Giao diện : USB 3.2 thế hệ thứ 2 x2
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 2000MB/s
- Tốc độ ghi: 2000MB/s
11.550.000 ₫
-
- Dung lượng: 2TB
- Loại ổ đĩa: SSD NVMe
- Chuẩn giao tiếp: USB 3.2 Gen 2×2, USB-C
- Kích thước: 118mm x 62mm x 14mm
- Trọng lượng: 115G (0.25LBS)
11.550.000 ₫