-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 251 x 168 x 64 mm
- Tốc độ: 300Mbps
- Cổng kết nối: 2 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
7.130.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 161.54 x 161.54 x 41.66 mm
- Tốc độ: 1300 Mbps
- Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit PoE
- Điện năng tiêu thụ: N/A
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Tốc độ : DL: 150Mbps, UL: 50Mbps
- Giao diện kết nối: 1 x cổng micro USB cấp nguồn | Khe cắm SIM | Khe cắm Micro SD
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
- Kích thước: 106 × 66 × 16mm
1.499.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 194 x 194 x 35 mm
- Tốc độ : 1.267 Gbp mỗi AP
- Cổng kết nối: 2 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
1.260.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 182 x 128 x 35mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
269.000 ₫380.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 4804Mbps (5GHz)
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
9.390.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 86 x 86 x 29.3 mm
- Tốc độ : 866.7 Mbps
- Cổng kết nối: 2 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 8W
940.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 35mm
- Tốc độ: 300 Mbps/433 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 9V
480.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 229.9 x 144.2 x 36.9mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
1.099.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 4804Mbps (5GHz)
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
15.990.000 ₫