-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.190.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 200 x 220 x 166 mm
- Tốc độ : 1167 Mbps mỗi AP
- Cổng kết nối: 2 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
3.790.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ thép
- Kích thước: 443 x 193 x 44 mm
- Tốc độ : 10/100/1000 Mbps
- Cổng kết nối: 8 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 73W
33.500.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
5.910.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 433 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
459.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 35mm
- Tốc độ LAN: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 9V/0.6A
329.000 ₫
-
- Tốc độ: Khoảng 1800Mbps – 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5GHz.
- Antenna: 4 Ăng-ten gắn ngoài
- Tần số hoạt động: 2.4G Hz / 5 GHz
- Các cổng: 1 x WAN RJ45, 4 x LAN RJ45
- Công nghệ: MU-MIMO | OFDMA
1.690.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 13 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 1734 Mbps
- Cổng kết nối: 12 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
7.899.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 230 x 42 mm
- Tốc độ: 2.13Gbps
- Cổng kết nối: 3 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 25.5W
5.550.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 37mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
710.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 11 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
8.190.000 ₫