-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Tốc độ : 2.4GHz – 300Mbps, 5GHZ – 433Mbps
- Cổng kết nối: 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 khe cắm sim Micro
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz
- Kích thước: 174 × 124.5 × 33.5 mm
1.520.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 140 x 36 mm
- Tốc độ LAN: 1 10/100/1000M WAN port/3 10/100/1000M LAN ports
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 14W
1.150.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 173 x 118 x 33mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
329.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 35mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
419.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 227.5 x 190 x 48.3mm
- Tốc độ : 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V/1A
749.000 ₫899.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 229.9 x 144.2 x 36.9mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
529.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Bộ xử lý : Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc
- Giao diện kết nối: 1 x cổng Ethernet 10/100Mbps (LAN0,Passive PoE in) | 1 trạm nối đất | 1 nút Reset
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11b/g/n
- Kích thước: 224 x 79 x 60 mm
890.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 215 × 117 × 32 mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1×WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
890.000 ₫
-
-
-
-