-
- Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6GB
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <300TB
890.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6GB
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 500TB
5.580.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6GB
- Dung lượng: 512GB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <300TB
1.450.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 128GB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
490.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <600TB
2.800.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 2130MB/s
- Tốc độ ghi: 1720MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <600TB
3.080.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 1TBGB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <600TB
3.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 250GB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
1.420.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <300TB
890.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc: 2130MB/s
- Tốc độ ghi: 1720MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
1.060.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <800TB
5.800.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TBGB
- Tốc độ đọc: 3500MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <700TB
8.500.000 ₫