-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 240GB
- Tốc độ đọc: 545MB/s
- Tốc độ ghi: 465MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
Xem đầy đủ
950.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3x4
- Dung lượng: 480GB
- Tốc độ đọc: 2400MB/s
- Tốc độ ghi: 1650MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 80TB
1.399.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen 3.0 x 4b
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 2400MB/s
- Tốc độ ghi: 1950MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 400TB
2.850.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Gen 3 x4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 3470MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 600TB
3.600.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Gen3 x4
- Dung lượng: 250GB
- Tốc độ đọc: 3470MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 200TB
1.520.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Gen 3 x4
- Dung lượng: 500GB
- Tốc độ đọc: 3470MB/s
- Tốc độ ghi: 3000MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 300TB
2.340.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 240GB
- Tốc độ đọc: 510MB/s
- Tốc độ ghi: 475MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
1.850.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 480GB
- Tốc độ đọc: 510MB/s
- Tốc độ ghi: 475MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 84TB
2.999.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gb/s
- Dung lượng: 128GB
- Tốc độ đọc: 550MB/s
- Tốc độ ghi: 450MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
450.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gb/s
- Dung lượng: 128GB
- Tốc độ đọc: 520MB/s
- Tốc độ ghi: 450MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
790.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6GB
- Dung lượng: 128GB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
630.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: SATA 3 6GB
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 520MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <500TB
2.690.000 ₫