-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 206.5 x 108.5 x 28 mm
- Tốc độ : N/A
- Cổng kết nối: 5 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 6W
1.720.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 161.54 x 161.54 x 41.66 mm
- Tốc độ: 1300 Mbps
- Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit PoE
- Điện năng tiêu thụ: N/A
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 206.5 x 108.5 x 28 mm
- Tốc độ: 18Gbps
- Cổng kết nối: 9 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 54W
1.830.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Tốc độ : DL: 150Mbps, UL: 50Mbps
- Giao diện kết nối: 1 x cổng micro USB cấp nguồn | Khe cắm SIM | Khe cắm Micro SD
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
- Kích thước: 106 × 66 × 16mm
1.499.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 125 mm × 65 mm × 22 mm
- Chuyển đổi công suất: 16 Gb / giây
- Cổng kết nối: 8 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 4W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 292 x 43.6 mm
- Tốc độ: 56Gbps
- Cổng kết nối: 26 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 226W
8.320.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 119 x 62 x 24 mm
- Tốc độ: 1Gbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 5W
340.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 194 x 194 x 35 mm
- Tốc độ : 1.267 Gbp mỗi AP
- Cổng kết nối: 2 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
1.260.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 380 x 140 x 60mm
- Độ phân giải: 24/50 / 60fs / 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i
- Cổng kết nối: 16 cổng HDMI
- Điện năng tiêu thụ: DC12V / 2A
3.950.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 182 x 128 x 35mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
269.000 ₫380.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 160 x 36 mm
- Tốc độ : 530Mbps/930Mbps
- Cổng kết nối: 4x 10/100/1000Base-TX LAN, RJ-45
- Điện năng tiêu thụ: DC 12V /1.5-2A
Liên Hệ Đặt Hàng