-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 243 × 160.6 × 32.5 mm
- Tốc độ : 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) | 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n)
- Cổng kết nối: 1 Cổng WAN Gigabit | 4 Cổng LAN Gigabit
1.899.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 108.1 x 64 x 24.8 mm
- Tốc độ: 10Gbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 2.5W
340.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 1300 Mbps
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 207.5 x 43.6 mm
- Tốc độ: 336Gbps
- Cổng kết nối: 48 cổng
- Điện năng tiêu thụ: N/A
16.590.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 86 x 85 x 34 mm
- Tốc độ: 300Mbps
- Cổng kết nối: 2 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 5W
720.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 440 x 300 x 44.5mm
- Tốc độ: 10/100/100Mbps
- Cổng kết nối: 48 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 58W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 2.4GHz 574Mbps/5GHz 1201Mbps
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 292 x 43.6 mm
- Tốc độ: 56Gbps
- Cổng kết nối: 26 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 424W
9.350.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 1300 Mbps
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
2.950.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 144 x 85 x 23 mm
- Tốc độ: 16Gbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 2.5W
480.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 251 x 168 x 64 mm
- Tốc độ: 300Mbps
- Cổng kết nối: 2 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
7.130.000 ₫