-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 170.2 x 138.0 x 40.6 mm
- Tốc độ LAN: 100Mbps
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN/1 cổng LAN/1 cổng DC in
- Điện năng tiêu thụ: 9 V
650.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 194 x 194 x 35 mm
- Tốc độ : 1.267 Gbp mỗi AP
- Cổng kết nối: 2 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
1.999.999 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 1201 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.950.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
4.590.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 433 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
749.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 91 x 80 x 35mm
- Tốc độ: 100Mbps/867Mbps
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN/2 cổng LAN
- Điện năng tiêu thụ: 9V DC/ 0.8A
690.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 180.4 x180.4 x 40.8mm
- Tốc độ Wifi: 867Mbps
- Cổng kết nối: N/A
- Điện năng tiêu thụ: 10.16W
2.299.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
3.890.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
6.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 433 Mbps
- Cổng kết nối: 3 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
989.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 147 x 76 x 37 mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 2 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 5W
3.490.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
12.688.000 ₫