-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 127 x 66.5 x 23 mm
- Tốc độ : 10/100/1000 Mbps
- Cổng kết nối: 8 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 3.9W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 160 x 75 x 161,5 mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
8.490.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 260 x 43.6 mm
- Tốc độ: 56Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 24W
7.580.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 160 x 75 x 161,5 mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
4.890.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 200 x 43.6 mm
- Tốc độ: 1Gbps
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 150W
4.110.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 90 x 90 x 80mm
- Tốc độ : 1021Mbps (5GHz)
- Cổng kết nối: 2 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
8.690.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 207.5 x 43.6 mm
- Tốc độ: 336Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ: N/A
9.030.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 160 x 75 x 161.5mm
- Tốc độ : 4804Mbps (5GHz)
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
10.499.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 160 x 36 mm
- Tốc độ : 300Mbps/867Mbps
- Cổng kết nối: 6x 10/100/1000Base-TX LAN, RJ-45
- Điện năng tiêu thụ: DC 12V /1.5-2A
1.170.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 160 x 75 x 161.5mm
- Tốc độ : 4804Mbps (5GHz)
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
10.499.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 440 x 260 x 43.6 mm
- Tốc độ: 104Gbps
- Cổng kết nối: 48 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 40W
11.500.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 243 × 160.6 × 32.5 mm
- Tốc độ : 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) | 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n)
- Cổng kết nối: 1 Cổng WAN Gigabit | 4 Cổng LAN Gigabit
1.899.000 ₫