-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 200 x 43.3 mm
- Tốc độ: 8Gbps
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 40W
31.670.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 215 × 117 × 32mm
- Tốc độ : 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) | 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
- Cổng kết nối: 1 Cổng WAN Gigabit | 4 Cổng LAN Gigabit
1.099.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 205 x 43.6 mm
- Tốc độ: 52Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 180W
5.690.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
2.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 207.5 x 43.6 mm
- Tốc độ: 336Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ: N/A
6.370.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1300 Mbps
- Cổng kết nối: USB
- Điện năng tiêu thụ: 12V/5A
2.390.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 444 x 210 x 44mm
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Cổng kết nối: 28 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 251.3W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 220 x 48.85 mm
- Tốc độ: 1.775Gbps
- Cổng kết nối: 3 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 25.4W
8.720.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 380 x 140 x 60mm
- Độ phân giải: 1080p@(24/50/60)Hz 1920×1200, hỗ trợ 4Kx2K@30Hz
- Cổng kết nối: 8 cổng HDMI
- Điện năng tiêu thụ: DC12V / 2A
1.790.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 2402 Mbps
- Giao diện: PCIe
- Điện năng tiêu thụ: N/A
1.490.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 132 x 38 mm
- Tốc độ: 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit PoE
- Điện năng tiêu thụ: N/A
1.895.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 340 x 260 x 43.6 mm
- Tốc độ: 24Gbps
- Cổng kết nối: 10 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 165W
7.320.000 ₫