-
Xin lỗi bạn, hiện sản phẩm này không thể mua được.
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 35mm
- Tốc độ LAN: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 9V/0.6A
329.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 195 x 130 x 40mm
- Tốc độ LAN: 10/100Mbps
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 156W
599.999 ₫
-
- Tốc độ: Khoảng 1800Mbps – 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5GHz.
- Antenna: 4 Ăng-ten gắn ngoài
- Tần số hoạt động: 2.4G Hz / 5 GHz
- Các cổng: 1 x WAN RJ45, 4 x LAN RJ45
- Công nghệ: MU-MIMO | OFDMA
1.690.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 282.2 x 178 x 44.5 mm
- Tốc độ LAN: 35.712 Mpps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 13.5W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 13 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 189 x 43.6 mm
- Tốc độ: 40Gbps
- Cổng kết nối: 18 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 17W
3.170.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 1734 Mbps
- Cổng kết nối: 12 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
7.899.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 260 x 120 x 43.6 mm
- Tốc độ: 192Gbps
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ: N/A
2.750.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 230 x 42 mm
- Tốc độ: 2.13Gbps
- Cổng kết nối: 3 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 25.5W
5.550.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 294 x 180 x 44 mm
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Cổng kết nối: 24 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 14.19W (220V/50Hz)
2.449.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 37mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
710.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 440 x 285 x 43mm
- Tốc độ: 6.55Mbps
- Cổng kết nối: 16 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 30W(220V/50Hz)
3.650.000 ₫