Tổng số phụ: 9.999.000 ₫
-
CPU Intel Core i7-12700k (3.6GHz turbo 5.0GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 190W | LGA 1700)
- Thế hệ: Intel i7 Gen 12 Alder Lake
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 12/20
- Xung nhịp (Base): 3.6GHz Boost 5.0GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 25MB
- TDP: 190W
10.390.000 ₫ -
CPU Intel Core i5-12600 (3.3GHz turbo 4.8GHz | 6 nhân 12 luồng | 18MB Cache | LGA 1700)
- Thế hệ: Intel i5 Gen 12 Alder Lake
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 6/12
- Xung nhịp: Base 3.30GHz Boost 4.80GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 18MB
- TDP: 117W
6.450.000 ₫ -
CPU Intel Core i5-11400 (2.6GHz turbo up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
- Thế hệ: Intel i5 Gen 11 Rocket Lake
- Socket: LGA1200
- Số nhân/luồng: 6/12
- Xung nhịp (Base): 2.6GHz/Boost 4.4GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 12MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
4.389.000 ₫ -
CPU AMD Ryzen Threadripper 3995WX (2.7GHz turno up to 4.2GHz, 64 nhân 128 luồng, 288MB Cache, 280W) – Socket AMD sWRX80
- Thế hệ: AMD 3995WX series
- Socket: AMD sWRX8
- Số nhân/luồng: 64/128
- Xung nhịp: Base 2.7GHz/Boost 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 256MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 280W
139.500.000 ₫ -
CPU Intel Core i9-7980XE (2.6GHz up to 5.2GHz, 18 nhân 36 luồng, 24.75MB Cache, 165W) – Socket Intel LGA 2066
- Thế hệ: Intel Skylake X
- Socket: LGA2066
- Số nhân/luồng: 18/36
- Xung nhịp: Base 2.6GHz/Boost 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 24.75MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 165W
25.499.000 ₫ -
CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo 4.90GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 180W | LGA 1700)
- Thế hệ: Intel i7 Gen 12 Alder Lake
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 12/20
- Xung nhịp (Base): 3.6GHz Boost 4.90GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 25MB
- TDP: 180W
8.899.000 ₫ -
CPU Intel Core i5-12400 (2.5 GHz Turbo 4.4Ghz | 6 Nhân 12 Luồng | 18MB Cache | 65W | LGA1700)
- Thế hệ: Intel i5 Gen 12 Alder Lake
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 6/12
- Xung nhịp: Base 2.50GHz Boost 4.40GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 18MB
- TDP: 117W
4.899.000 ₫ -
CPU Intel Core i5-9400 (2.9GHz turbo up to 4.1GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1151 V2
- Thế hệ: Intel Gen 9
- Socket: LGA1151 V2
- Số nhân/luồng: 6/6
- Xung nhịp: Base 2.9GHx/Boost 4.1GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 9MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
4.349.000 ₫ -
CPU Intel Pentium Gold G5400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 54W) – Socket Intel LGA 1151 V2
- Thế hệ: Coffee Lake
- Socket: LGA 1151 V2
- Số nhân/luồng: 2/4
- Xung nhịp: Base 3.7 GHz
- Bộ nhớ đệm: Cache 4MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 54W
1.549.000 ₫ -
CPU AMD Ryzen 9 3900X (3.8GHz turbo 4.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 64MB Cache, 105W) – Socket AMD AM4
- Thế hệ: AMD 3900x series
- Socket: AMD AM4
- Số nhân / luồng: 12 / 24
- Xung nhịp: Base 3.8GHz / Boost 4.6GHz
- Bộ nhớ đệm: Cache 64MB
- TDP: 105W
12.500.000 ₫ -
CPU Intel Core i9-12900 (16 Nhân / 24 Luồng | 5.1GHz | 30MB Cache | LGA1700)
- Thế hệ: Intel i9 Alder Lake
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 16/24
- Xung nhịp: 8 lõi hiệu suất (2,4 GHz – 5,1 GHz) + 8 lõi hiệu quả (1,8 GHz – 3,8 GHz)
- Bộ nhớ đệm L3: 30MB
- TDP: 65W Turbo 202W
13.490.000 ₫ -
CPU Intel Core i9-10900F (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
- Thế hệ: Intel i9 Gen 10 Comet Lake
- Socket: LGA1200
- Số nhân/luồng: 10/20
- Xung nhịp: Base 2.8GHz/Boost 5.2GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 20MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
9.999.000 ₫