Tổng số phụ: 1.249.000 ₫
-
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX (24 nhân / 48 luồng | 3.8 GHz Boost 4.5 GHz | 128MB L3 Cache | Socket sWRX8)
- Thế hệ: AMD Ryzen Threadripper PRO 5000 WX-Series
- Socket: sWRX8
- Số nhân / luồng: 24 / 48
- Xung nhịp: Base 3.8 GHz Boost 4.5GHz
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache 128MB
- TDP: 280W
62.690.000 ₫ -
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX (32 nhân / 64 luồng | 3.6 GHz Boost 4.5 GHz | 128MB L3 Cache | Socket sWRX8)
- Thế hệ: AMD Ryzen Threadripper PRO 5000 WX-Series
- Socket: sWRX8
- Số nhân / luồng: 32 / 64
- Xung nhịp: Base 3.6 GHz Boost 4.5GHz
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache 128MB
- TDP: 280W
86.890.000 ₫ -
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX (64 nhân / 128 luồng | 2.7 GHz Boost 4.5 GHz | 256MB L3 Cache | Socket sWRX8)
- Thế hệ: AMD Ryzen Threadripper PRO 5000 WX-Series
- Socket: sWRX8
- Số nhân / luồng: 64 / 128
- Xung nhịp: Base 2,7 GHz Boost 4.5GHz
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache 256MB
- TDP: 280W
170.900.000 ₫ -
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz turbo up to 4.2GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket AMD AM4
- Thế hệ: AMD 3400G series
- Socket: AMD AM4
- Số nhân/luồng: 4/8
- Xung nhịp: Base 3.7GHz/Boost 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 4MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 45-65W
4.690.000 ₫ -
CPU Intel Core i9-11900KF (3.5GHz turbo up to 5.3GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
- Thế hệ: Intel i9 Rocket Lake
- Socket: LGA1200
- Số nhân/luồng: 8/16
- Xung nhịp: Base 3.5GHz/Boost 5.3GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 16MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 125W
14.850.000 ₫ -
CPU Intel Xeon E-2224G (3.5GHz turbo up to 4.7GHz, 4 nhân 4 luồng, 8MB Cache, 71W) – Socket Intel LGA 1151-v2
- Thế hệ: Intel Coffee Lake
- Socket: LGA1151-v2
- Số nhân/luồng: 4/4
- Xung nhịp: Base 3.5GHz/Boost 4.7GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 8MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 71W
7.150.000 ₫ -
CPU AMD Ryzen Threadripper 3970X Processor (3.7GHz turbo up to 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 146MB Cache, 280W) – Socket AMD sTRX4
- Thế hệ: AMD 3970X series
- Socket: AMD sTRX4
- Số nhân/luồng: 32/64
- Xung nhịp: Base 3.7GHz/Boost 4.5GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 128MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 280W
Liên Hệ Đặt Hàng -
CPU Intel Core i9 10900K Avengers Edition (3.7GHz turbo up to 5.3GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
- Thế hệ: Intel Gen 10
- Socket: LGA1200
- Số nhân/luồng: 10/20
- Xung nhịp: Base 3.7GHz/Boost 5.3GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 20MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 125W
12.499.000 ₫ -
CPU Intel Core i7 10700K (3.8GHz turbo up to 5.1GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
- Thế hệ: Intel i7 Gen 10 Comet Lake
- Socket: LGA1200
- Số nhân/luồng: 8/16
- Xung nhịp: Base 3.8GHz/Boost 5.1GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 16MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 125W
8.999.000 ₫ -
CPU Intel Core i7-12700F (2.1GHz turbo 4.90GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 180W | LGA 1700)
- Thế hệ: Intel i7 Gen 12 Alder Lake
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 12/20
- Xung nhịp (Base): 2.10GHz Boost 4.90GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 25MB
- TDP: 180W
Liên Hệ Đặt Hàng -
CPU Intel Celeron G5905 (3.5GHz, 2 nhân 2 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200
- Thế hệ: Intel Celeron Comet Lake
- Socket: LGA1200
- Số nhân/luồng: 2/2
- Xung nhịp: 3.5GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 4MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 58W
1.249.000 ₫ -
CPU AMD Ryzen Threadripper 3975WX (3.9GHz turno up to 4.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 144MB Cache, 280W) – Socket AMD sWRX80
- Thế hệ: AMD 3975WX series
- Socket: AMD sWRX8
- Số nhân/luồng: 32/64
- Xung nhịp: Base 3.5GHz/Boost 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm (Cache): 128MB
- Điện năng tiêu thụ (TDP): 280W
72.000.000 ₫