Cuộn chuột để phòng to hình
Nhấp để mở chế độ xem mở rộng
0923.529.52924.690.000 ₫
Siêu Thị Điện Máy - Vi Tính Camera Kiên Giang Kigimart.Com
Xuất xứ |
Thương hiệu: Hàn Quốc – Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh |
R32 |
Loại máy |
Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
2.0 HP (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h – 5.27 kW |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz / 60Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
1.64 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
6/12 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
20 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
3.22 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh |
ZTNQ18GTLA0 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
45 x 118 x 13.2 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
14.5 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm) |
50 x 148 x 3.4 cm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) |
4.8 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng |
ZUAB1 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
54.5 x 77 x 28.8 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
30.9 Kg |
Xuất xứ |
Thương hiệu: Hàn Quốc – Sản xuất tại: Thái Lan |
Loại Gas lạnh |
R32 |
Loại máy |
Inverter – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
2.0 HP (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h – 5.27 kW |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz / 60Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
1.64 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
6/12 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
20 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) |
3.22 |
DÀN LẠNH |
Model dàn lạnh |
ZTNQ18GTLA0 |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
45 x 118 x 13.2 cm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
14.5 Kg |
MẶT NẠ |
Kích thước mặt nạ (mm) |
50 x 148 x 3.4 cm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) |
4.8 Kg |
DÀN NÓNG |
Model dàn nóng |
ZUAB1 |
Kích thước dàn nóng (mm) |
54.5 x 77 x 28.8 cm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
30.9 Kg |
24690000
Máy lạnh âm trần LG Inverter 2 HP 18000 BTU ZTNQ18GTLA0 Mới 2023
Trong kho