Máy lạnh âm trần Daikin Inverter 2 HP FCFC50DVM/RZFC50DVM (Có dây)

0923.529.529

26.990.000 

Còn hàng

Danh mục:
Siêu Thị Điện Máy - Vi Tính Camera Kiên Giang Kigimart.Com

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh   FCFC50DVM
Dàn nóng   RZFC50DVM
Nguồn điện Dàn nóng   1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1,57
COP kW/KW 3,18
CSPF Wh/Wh 4,9
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí   Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 19/14/11
cfm 671/494/388
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37/32/28
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 19
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.20
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 0.7 (Nạp sẵn cho 10m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300
Trọng lượng   kg 34
Dải hoạt động   CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe)   mm ø6.4
Hơi (Loe)   mm ø12.7
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (chiều dài tườn đương 40)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh   FCFC50DVM
Dàn nóng   RZFC50DVM
Nguồn điện Dàn nóng   1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 5.0
(2.3-5.6)
Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1,57
COP kW/KW 3,18
CSPF Wh/Wh 4,9
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí   Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 19/14/11
cfm 671/494/388
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37/32/28
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 19
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.20
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 0.7 (Nạp sẵn cho 10m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300
Trọng lượng   kg 34
Dải hoạt động   CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe)   mm ø6.4
Hơi (Loe)   mm ø12.7
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (chiều dài tườn đương 40)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Main Menu