-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
3.890.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.839.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 153 x 193 x 26 mm
- Tốc độ: 1.775Gbps
- Cổng kết nối: 2 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
3.160.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 115 x 106.7 x 24.3mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/2x Lan ports
- Điện năng tiêu thụ: 5V
275.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 215 × 117 × 32mm
- Tốc độ : 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) | 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
- Cổng kết nối: 1 Cổng WAN Gigabit | 4 Cổng LAN Gigabit
1.099.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
2.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1300 Mbps
- Cổng kết nối: USB
- Điện năng tiêu thụ: 12V/5A
2.390.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 220 x 48.85 mm
- Tốc độ: 1.775Gbps
- Cổng kết nối: 3 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 25.4W
8.720.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 132 x 38 mm
- Tốc độ: 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit PoE
- Điện năng tiêu thụ: N/A
1.895.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.690.000 ₫1.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Tốc độ Wifi: Hai băng tần: 2.4Ghz 300Mbps, 5Ghz 1733 Mbps
- Cổng mạng: 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
- Điện năng tiêu thụ: 10.5W
4.880.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.590.000 ₫