-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 120.8 x 78.5 x 21.5mm
- Tốc độ: 150Mbps
- Giao diện: PCI Express
- Điện năng tiêu thụ: N/A
180.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 35mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
419.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100Mbps
- Cổng kết nối: 9 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:12~48 V DC
450.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1000 Mbps
- Giao diện: PCI Express/RJ 45
- Điện năng tiêu thụ: N/A
1.850.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 227.5 x 190 x 48.3mm
- Tốc độ : 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V/1A
749.000 ₫899.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 294 x 180 x 44mm
- Tốc độ: 10/100/1000Mbps
- Cổng kết nối: 16 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 9.26W(220V/50Hz)
1.479.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1000 Mbps
- Giao diện: PCI Express/RJ 45
- Điện năng tiêu thụ: N/A
750.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 229.9 x 144.2 x 36.9mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
529.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 180 x 90 x 25.5mm
- Tốc độ tín hiệu: (10/100/1000)
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 4.63W
490.000 ₫
-
- WiFi 6
- Bluetooth 5
- Tốc độ: 2402Mbps + 574Mbps
- Giao diện: PCIe x 1
699.000 ₫1.250.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Bộ xử lý : Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc
- Giao diện kết nối: 1 x cổng Ethernet 10/100Mbps (LAN0,Passive PoE in) | 1 trạm nối đất | 1 nút Reset
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11b/g/n
- Kích thước: 224 x 79 x 60 mm
890.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 140 x 88 x 23 mm
- Tốc độ : 10/100/1000 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 3.1W (220V/50Hz)
369.000 ₫