-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
3.890.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 292 x 43.6 mm
- Tốc độ: 52Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 370W
6.330.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.839.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 207 x 43.6 mm
- Tốc độ: 336Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ: N/A
8.040.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 153 x 193 x 26 mm
- Tốc độ: 1.775Gbps
- Cổng kết nối: 2 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 12.95W
3.160.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước:279 x 170 x 44 mm
- Tốc độ : N/A
- Cổng kết nối: cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: N/A
4.299.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 115 x 106.7 x 24.3mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/2x Lan ports
- Điện năng tiêu thụ: 5V
275.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 200 x 43.3 mm
- Tốc độ: 8Gbps
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 40W
31.670.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 215 × 117 × 32mm
- Tốc độ : 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) | 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
- Cổng kết nối: 1 Cổng WAN Gigabit | 4 Cổng LAN Gigabit
1.099.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 205 x 43.6 mm
- Tốc độ: 52Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 180W
5.690.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100/1000M
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
2.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 207.5 x 43.6 mm
- Tốc độ: 336Gbps
- Cổng kết nối: 24 cổng
- Điện năng tiêu thụ: N/A
6.370.000 ₫