-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 229.9 x 144.2 x 36.9mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
529.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 180 x 90 x 25.5mm
- Tốc độ tín hiệu: (10/100/1000)
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 4.63W
490.000 ₫
-
- WiFi 6
- Bluetooth 5
- Tốc độ: 2402Mbps + 574Mbps
- Giao diện: PCIe x 1
699.000 ₫1.250.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Bộ xử lý : Qualcomm Atheros 560MHz CPU, MIPS 74Kc
- Giao diện kết nối: 1 x cổng Ethernet 10/100Mbps (LAN0,Passive PoE in) | 1 trạm nối đất | 1 nút Reset
- Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11b/g/n
- Kích thước: 224 x 79 x 60 mm
890.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 140 x 88 x 23 mm
- Tốc độ : 10/100/1000 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 3.1W (220V/50Hz)
369.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1000 Mbps
- Giao diện: PCI Express/RJ 45
- Điện năng tiêu thụ: N/A
199.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 215 × 117 × 32 mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1×WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
890.000 ₫
-
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 5 x cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 1.87W (220V/50Hz)
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 103.5 x 70 x 22mm
149.000 ₫275.000 ₫
-
- Băng thông: 600MHz
- Chiều dài: 305m
- Chuẩn tốc độ: Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab)
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Đầu bấm điện thoại RJ45 100 hạt
- Chất liệu: vỏ bằng nhựa trong, đầu kết nối bằng đồng nguyên chất mạ vàng 24K
- Tương thích với RJ45 Cat6, Cat6e
5.000 ₫
-
- Cáp mạng UTP CAT.5E được sử dụng cho mạng có tốc độ 10/100/1000Mbps, Gigabit Ethernet.
- Chiều dài: 305m
7.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 294 x 180 x 44mm
- Tốc độ: 10/100/1000Mbps
- Cổng kết nối: 24 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 13.62W(220V/50Hz)
1.789.000 ₫2.240.000 ₫