-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 140 x 36 mm
- Tốc độ LAN: 1 10/100/1000M WAN port/3 10/100/1000M LAN ports
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 14W
1.150.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 120.8 x 78.5 x 21.5mm
- Tốc độ: 300Mbps
- Giao diện: PCI Express(x1)
- Điện năng tiêu thụ: N/A
300.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 173 x 118 x 33mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
329.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 206.5 x 108.5 x 28 mm
- Tốc độ : N/A
- Cổng kết nối: 5 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 60W
2.230.000 ₫2.780.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 120.8 x 78.5 x 21.5mm
- Tốc độ: 150Mbps
- Giao diện: PCI Express
- Điện năng tiêu thụ: N/A
180.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 35mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
419.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ LAN: 10/100Mbps
- Cổng kết nối: 9 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:12~48 V DC
450.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1000 Mbps
- Giao diện: PCI Express/RJ 45
- Điện năng tiêu thụ: N/A
1.850.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 227.5 x 190 x 48.3mm
- Tốc độ : 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V/1A
749.000 ₫899.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 294 x 180 x 44mm
- Tốc độ: 10/100/1000Mbps
- Cổng kết nối: 16 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 9.26W(220V/50Hz)
1.479.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1000 Mbps
- Giao diện: PCI Express/RJ 45
- Điện năng tiêu thụ: N/A
750.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 229.9 x 144.2 x 36.9mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
529.000 ₫