-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 182 x 128 x 35mm
- Tốc độ: 10/100 Mbps
- Cổng kết nối: 1x Wan port/4x Lan ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
269.000 ₫380.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 160 x 36 mm
- Tốc độ : 530Mbps/930Mbps
- Cổng kết nối: 4x 10/100/1000Base-TX LAN, RJ-45
- Điện năng tiêu thụ: DC 12V /1.5-2A
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 4804Mbps (5GHz)
- Cổng kết nối: 7 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 19V
9.390.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 300 x 220 x 43.6 mm
- Tốc độ: 20Gbps
- Cổng kết nối: 9 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 145W
4.840.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 119 x 62 x 24 mm
- Tốc độ: 1.6Gbps
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 5W
390.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 86 x 86 x 29.3 mm
- Tốc độ : 866.7 Mbps
- Cổng kết nối: 2 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 8W
940.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước:202 x 107 x 28 mm
- Tốc độ : N/A
- Cổng kết nối: 10 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 80W
3.300.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 230 x 144 x 35mm
- Tốc độ: 300 Mbps/433 Mbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 9V
480.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 294 x 180 x 44mm
- Tốc độ: 3.57Mbps
- Cổng kết nối: 24 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 3.19W(220V/50Hz)
950.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 229.9 x 144.2 x 36.9mm
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1× 10/100 Mbps WAN Port/4× 10/100 Mbps LAN Ports
- Điện năng tiêu thụ: 9V
1.099.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 143 x 115 x 40mm
- Tốc độ LAN: 10/100Mbps
- Cổng kết nối: 4 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 65W
550.000 ₫