-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1300 Mbps
- Cổng kết nối: USB
- Điện năng tiêu thụ: 12V/5A
2.390.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 444 x 210 x 44mm
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Cổng kết nối: 28 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 251.3W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 220 x 48.85 mm
- Tốc độ: 1.775Gbps
- Cổng kết nối: 3 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 25.4W
8.720.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 380 x 140 x 60mm
- Độ phân giải: 1080p@(24/50/60)Hz 1920×1200, hỗ trợ 4Kx2K@30Hz
- Cổng kết nối: 8 cổng HDMI
- Điện năng tiêu thụ: DC12V / 2A
1.790.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 2402 Mbps
- Giao diện: PCIe
- Điện năng tiêu thụ: N/A
1.490.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 132 x 38 mm
- Tốc độ: 867 Mbps
- Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit PoE
- Điện năng tiêu thụ: N/A
1.895.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 340 x 260 x 43.6 mm
- Tốc độ: 24Gbps
- Cổng kết nối: 10 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 165W
7.320.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 2167 Mbps
- Giao diện: PCIe
- Điện năng tiêu thụ: N/A
2.890.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: N/A
- Tốc độ : 867 Mbps
- Cổng kết nối: 6 cổng
- Điện năng tiêu thụ: 12V
1.690.000 ₫1.990.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 200 x 43.6 mm
- Tốc độ: 6Gbps
- Cổng kết nối: 8 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 25W
23.750.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: N/A
- Tốc độ: 1000 Mbps
- Giao diện: PCI Express/RJ 45
- Điện năng tiêu thụ: N/A
100.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Tốc độ Wifi: Hai băng tần: 2.4Ghz 300Mbps, 5Ghz 1733 Mbps
- Cổng mạng: 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
- Điện năng tiêu thụ: 10.5W
4.880.000 ₫