• Máy in Laser Canon LBP 352X

     Thông số kỹ thuật : 

    • Loại máy: Máy in laser trắng đen
    • Chức năng: In mạng lan – wifi, in 2 mặt
    • Khổ giấy in: tối đa A4
    • Tốc độ in: tối đa 62 trang/phút
    • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
    • Bộ nhớ ram: 1GB
    • Khay giấy: 500 tờ x 1 khay, khay tay: 100 tờ
    • Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000 BASE-T
    • Chức năng đặc biệt: màn hình LCD 3,5 inch cảm ứng, in 2 mặt tự động, in mạng lan, in mạng wifi, in trực tiếp từ thiết bị di động (Android, iOS), hỗ trợ ngôn ngữ in Adobe PostScript, in bảo mật (Secure Print).
    • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 250.000 trang
    • Kích thước: 415 x 529 x 438 mm
    • Trọng lượng: 24,5 kg
    • Mực in sử dụng: Cartridge 039 (định lượng 11.000 trang)
    • Bảo hành: 1 năm
    35.900.000 
  • MÁY IN LASER CANON LBP 712Cx

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

    • Loại máy in: laser màu đơn năng
    • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
    • Tốc độ in: 38 ppm (Color & Black) (A4)
    • Bộ nhớ ram: 1GB
    • Độ phân giải: tối đa 9600 x 600 dpi
    • Bảng điều khiển : Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học
    • Khay giấy: 550 tờ, khay tay 100 tờ
    • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK, SD Card Slot
    • Công suất khuyến nghị/tháng: 80,000 trang / tháng
    • Mực in sử dụng: 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang
      Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang
    • Bảo hành: 12 tháng
    33.000.000 
  • MÁY IN LASER ĐA CHỨC NĂNG CANON MF426DW

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Chức năng Copy – In – Scan – Fax – Duplex – ADF – Wifi
    Khổ giấy A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
    Tốc độ Tốc độ in (A4): Lên tới 38ppm
    In đảo mặt Có
    ADF Có
    Độ phân giải Độ phân giải in: Lên tới 1200 x 1200dpi (tương đương)
    Cổng giao tiếp USB/ LAN/ WIFI
    Dùng mực Cartridge 052 (3,100 pages), Cartridge 052H (9,200 pages)
    Mô tả khác màn hình LCD màu cảm ứng 5 inch với khả năng gặp nhiều hướng cho phép sử dụng linh hoạt hơn. khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay đa năng 100 tờ, phụ kiện Khay nạp giấy bổ sung có thể tăng cường khả năng nạp giấy lên tới 900 tờ.
    19.500.000 
  • Switch Quản Lý JetStream 52 cổng Gigabit TP-LINK TL-SG3452P

    – 48× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
    – 4× Gigabit SFP Slots
    – 1× RJ45 Console Port
    – 1× Micro-USB Console Port
    – Switching Capacity: 104 Gbps
    – Tốc độ chuyển gói: 77.4 Mpps
    – Bảng địa chỉ MAC: 16 K
    – Bộ nhớ đệm gói: 12 Mbit

    17.099.000 29.600.000 
  • Máy in Laser Canon LBP8100N

         Thông Số Kỹ Thuật:

    • Loại máy: Máy in laser trắng đen
    • Chức năng: In
    • Khổ giấy in: tối đa A3
    • Tốc độ in: tối đa 30 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
    • Độ phân giải: tối đa 1.200 x 1.200 dpi
    • Bộ nhớ ram: 128MB
    • Khay giấy: 250 tờ x 1 khay. Khay tay: 100 tờ
    • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet
    • Chức năng đặc biệt: in qua mạng nội bộ
    • Kích thước: 514 x 463 x 282 mm
    • Trọng lượng: 21 kg
    • Mực in sử dụng: Cartridge 333
    • Bảo hành: 1 năm
    17.000.000 
  • Switch Quản Lý JetStream 24 cổng TP-LINK TL-SG3428XMP

    – Cổng RJ45 24 × 10/100/1000 Mbps
    – 4 × 10G SFP + Khe cắm
    – 1 x Cổng điều khiển RJ45
    – 1 cổng điều khiển Micro-USB
    – Switching Capacity: 128 Gbps
    – Tốc độ chuyển gói: 95.23 Mpps
    – Bảng địa chỉ MAC: 16 K
    – Bộ nhớ đệm gói: 12 Mbit
    – Khung Jumbo: 9 KB

    15.199.000 22.260.000 
  • Switch Quản Lý JetStream 28 cổng Gigabit TP-LINK TL-SG3428MP

    – 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
    – 4 khe Gigabit SFP
    – 1 cổng Console RJ45
    – 1 cổng Console Micro-USB
    – Switching Capacity: 56 Gbps
    – Tốc độ chuyển gói: 41.66 Mpps
    – Bảng địa chỉ MAC: 8K
    – Bộ nhớ đệm gói: 4.1 Mbit

    14.249.000 19.732.000 
  • Switch Quản Lý JetStream 48 Cổng TP-LINK TL-SG3452

    – Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng
    – Tính năng L2+ giúp định tuyến lưu lượng truy cập nội bộ để sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên mạng.
    – Liên kết cổng MAC – IP, ACL
    – L2/L3/L4 QoS và IGMP tối ưu hóa các ứng dụng video và thoại.
    – Hỗ trợ IPv6 với dual IPv4/IPv6 stack, MLD snooping, phát hiện IPv6 lân cận.

    13.300.000 18.460.000 
  • Switch Quản Lý JetStream 8 cổng TP-LINK TL-SG3210XHP-M2

    – Cổng RJ45 8 × 100/1000/2500 Mbps
    – 2 × 10G SFP + Khe cắm
    – 1 x Cổng điều khiển RJ45
    – 1 cổng điều khiển Micro-USB

    13.299.000 20.000.000 
  • Router 3 Băng Tần Wi-Fi 6 AX11000 TP-LINK Archer AX11000

    – Tốc độ Wi-Fi lên đến hơn 10 Gbps: 4804 Mbps (5 GHz Gaming) + 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz)
    – Tự động Phát hiện và tối ưu hóa luồng dữ liệu game, đảm bảo trải nghiệm chơi game của bạn luôn ở mức tuyệt vời nhất
    – Cung cấp Cổng WAN 2.5 Gbps và tám cổng LAN Gigabit, 2 cổng USB 3.0 Type A và Type C cung cấp kết nối tốc độ cực nhanh.
    – CPU Lõi tứ 1.8 GHz và 3 bộ đồng xử lý đảm bảo chất lượng mạng luôn ở mức cao nhất.
    – OFDMA tăng cường thông lượng trung bình và giảm thiểu tối đa độ trễ.
    – Hệ thống bảo mật Homecare™ do Trend Micro™

    12.720.000 22.098.000 
  • Switch Quản Lý JetStream L2+ 24 Cổng 10GE SFP+ TP-LINK TL-SG3428X

    – Switch Quản Lý JetStream L2+ 8 Cổng 10GE SFP+
    – JetStream™ 24-Port Gigabit L2+ Managed Switch with 4 10GE SFP+ Slots
    – Switching Capacity: 128 Gbps
    – Tốc độ chuyển gói: 95.23 Mpps
    – Bảng địa chỉ MAC: 16 K
    – Bộ nhớ đệm gói: 12 Mbit
    – Khung Jumbo: 9 KB

    12.349.000 13.200.000 
  • Access Point Wi-Fi Gắn Trần Gigabit AC1750 MU-MIMO TP-LINK EAP245 (5-pack)

    Wi-Fi Băng Tần Kép Nhanh: Tốc độ 450 Mbps trên 2.4 GHz và 1300 Mbps trên 5 GHz đồng thời, tổng tốc độ Wi-Fi là 1750 Mbps.†
    Được tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)‡, Quản lý cloud tập trung và Giám sát thông minh.
    Quản Lý Tập Trung: Truy cập cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ tiện lợi và dễ dàng.
    Chuyển Vùng Liền Mạch: Ngay cả các luồng video và cuộc gọi thoại cũng không bị ảnh hưởng khi người dùng di chuyển giữa các vị trí*
    Hỗ Trợ PoE: Hỗ trợ cả chuẩn 802.3af/at và Passive PoE (bao gồm bộ chuyển đổi PoE) để cài đặt linh hoạt.
    Bảo Mật Mạng Khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và các công nghệ bảo mật không dây phong phú.*
    Công Nghệ Không Dây Tiên Tiến: Tối ưu hóa hiệu suất mạng với các công nghệ MU-MIMO, Band Steering, Airtime Fairness và Beamforming.

    11.399.000 21.640.000 

Main Menu