Loại máy : | Máy lạnh tủ đứng |
Công suất làm lạnh : | 6.5 HP – 60.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả : | 98 – 100 m2 hay 280 – 300 m3 |
Công nghệ Inverter : | Không Inverter |
Chế độ tiết kiệm điện : | Có |
Kháng khuẩn khử mùi : | Có |
Chế độ gió : | Cánh đảo gió tự động |
Tiện ích : | Tự chọn chế độ hoạt động, Hẹn giờ hoạt động, Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc, Chế độ hoạt động êm dịu, Tự khởi động khi có điện lại |
Thông tin cục lạnh : | Rộng 610 x Cao 1925 x Sâu 390 mm – Nặng 58.5 Kg |
Thông tin cục nóng : | Rộng 900 x Cao 1170 x Sâu 350 mm – Nặng 92 Kg |
Loại Gas sử dụng : | R410A |
Xuất xứ : | Việt Nam |
Loại máy : | Máy lạnh tủ đứng |
Công suất làm lạnh : | 6.5 HP – 60.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả : | 98 – 100 m2 hay 280 – 300 m3 |
Công nghệ Inverter : | Không Inverter |
Chế độ tiết kiệm điện : | Có |
Kháng khuẩn khử mùi : | Có |
Chế độ gió : | Cánh đảo gió tự động |
Tiện ích : | Tự chọn chế độ hoạt động, Hẹn giờ hoạt động, Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc, Chế độ hoạt động êm dịu, Tự khởi động khi có điện lại |
Thông tin cục lạnh : | Rộng 610 x Cao 1925 x Sâu 390 mm – Nặng 58.5 Kg |
Thông tin cục nóng : | Rộng 900 x Cao 1170 x Sâu 350 mm – Nặng 92 Kg |
Loại Gas sử dụng : | R410A |
Xuất xứ : | Việt Nam |