Tổng quan
- Số ngựa: 1.5 HP
- Công suất làm lạnh: 11.900 BTU
- Công nghệ Inverter: Có (Máy lạnh Inverter)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.06 kwh
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (hiệu suất năng lượng: 5.4 CSPF)
Tính năng
- Chế độ tiết kiệm điện: Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Tự làm sạch FrostWash
- Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful
- Chế độ gió: Thổi tự động lên xuống
- Tiện ích: Cài đặt thời gian 12h, Tự khởi động lại sau khi có điện
Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: (RxSxC): 780 x 230 x 280 mm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: (RxSxC): 658 x 275 x 530 mm – Nặng 23 kg
- Loại Gas: R-32
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: 20m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10m
- Kích thước ống đồng: 6/10
- Hãng sản xuất: Hitachi
- Nơi sản xuất: Malaysia
- Năm ra mắt: 2023
- Bảo hành: 24 tháng
Tổng quan
- Số ngựa: 1.5 HP
- Công suất làm lạnh: 11.900 BTU
- Công nghệ Inverter: Có (Máy lạnh Inverter)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1.06 kwh
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (hiệu suất năng lượng: 5.4 CSPF)
Tính năng
- Chế độ tiết kiệm điện: Inverter
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Tự làm sạch FrostWash
- Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful
- Chế độ gió: Thổi tự động lên xuống
- Tiện ích: Cài đặt thời gian 12h, Tự khởi động lại sau khi có điện
Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: (RxSxC): 780 x 230 x 280 mm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: (RxSxC): 658 x 275 x 530 mm – Nặng 23 kg
- Loại Gas: R-32
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: 20m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10m
- Kích thước ống đồng: 6/10
- Hãng sản xuất: Hitachi
- Nơi sản xuất: Malaysia
- Năm ra mắt: 2023
- Bảo hành: 24 tháng