-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 220 x 160 x 36 mm
- Tốc độ : 300Mbps/867Mbps
- Cổng kết nối: 6x 10/100/1000Base-TX LAN, RJ-45
- Điện năng tiêu thụ: DC 12V /1.5-2A
1.170.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 440 x 260 x 43.6 mm
- Tốc độ: 104Gbps
- Cổng kết nối: 48 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 40W
11.500.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 108.1 x 64 x 24.8 mm
- Tốc độ: 10Gbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 2.5W
340.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 207.5 x 43.6 mm
- Tốc độ: 336Gbps
- Cổng kết nối: 48 cổng
- Điện năng tiêu thụ: N/A
16.590.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 440 x 300 x 44.5mm
- Tốc độ: 10/100/100Mbps
- Cổng kết nối: 48 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 58W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 292 x 43.6 mm
- Tốc độ: 56Gbps
- Cổng kết nối: 26 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 424W
9.350.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 144 x 85 x 23 mm
- Tốc độ: 16Gbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 2.5W
480.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ nhựa
- Kích thước: 206.5 x 108.5 x 28 mm
- Tốc độ : N/A
- Cổng kết nối: 5 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ:< 6W
1.720.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 206.5 x 108.5 x 28 mm
- Tốc độ: 18Gbps
- Cổng kết nối: 9 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 54W
1.830.000 ₫
-
- Chất liệu: Vỏ kim loại
- Kích thước: 125 mm × 65 mm × 22 mm
- Chuyển đổi công suất: 16 Gb / giây
- Cổng kết nối: 8 cổng RJ45
- Điện năng tiêu thụ: 4W
Liên Hệ Đặt Hàng
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 440 x 292 x 43.6 mm
- Tốc độ: 56Gbps
- Cổng kết nối: 26 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 226W
8.320.000 ₫
-
- Chất liệu: Kim loại
- Kích thước: 119 x 62 x 24 mm
- Tốc độ: 1Gbps
- Cổng kết nối: 5 cổng
- Điện năng tiêu thụ:< 5W
340.000 ₫