-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gb/s
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc: 510MB/s
- Tốc độ ghi: 400MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 130TB
850.000 ₫970.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 8Gb/s, up to 4 Lanes
- Tốc độ đọc: 3200MB / giây
- Tốc độ ghi: 2500MB / giây
- Kích thước: M.2 2280 (80mm x 22.0mm x 2.38mm)
2.590.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III
- Dung lượng: 240GB
- Tốc độ đọc: 540MB/s
- Tốc độ ghi: 460MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): <100TB
690.000 ₫
-
- Dung lượng: 500GB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Tốc độ đọc: 5000 MB/s
- Tốc độ ghi: 4000 MB/s
- Kích thước: M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm)
2.000.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Gen 4 x 4
- Dung lượng: 1TB
- Tốc độ đọc: 5000MB/s
- Tốc độ ghi: 4400MB/s
- Tuổi thọ ước tính (TBW): 3600TB
2.299.000 ₫3.500.000 ₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Tốc độ đọc: 7000 MB/s
- Tốc độ ghi: 5300 MB/s
- Kích thước: M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm)
5.330.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe
- Dung lượng: 2TB
- Tốc độ đọc: 7000MB/s
- Tốc độ ghi: 6850MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 700TB
7.999.000 ₫8.300.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gb/s
- Dung lượng: 120GB
- Tốc độ đọc: 550MB/s
- Tốc độ ghi: 500MB/s
449.000 ₫620.000 ₫
-
- Dung lượng: 500GB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen4 x4
- Tốc độ đọc: 7000 MB/s
- Tốc độ ghi: 4100 MB/s
- Kích thước: M.2 2280 (80.0mm x 22.0mm x 2.38mm)
2.000.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: SATA III 6GB
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc: 560MB/s
- Tốc độ ghi: 540MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 180TB
799.000 ₫
-
- Dung lượng: 4TB
- Chuẩn giao tiếp: SATA III 6 Gb/s
- Tốc độ đọc: 560MB / giây
- Tốc độ ghi: 530MB / giây
- Kích thước: 2,5″ 7mm (100.2mm x 69.85mm x 7.00mm)
13.990.000 ₫
-
- Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe
- Dung lượng: 256GB
- Tốc độ đọc: 1800MB/s
- Tốc độ ghi: 1100MB/s
- Tuổi thọ bộ nhớ (TBW): 200TB
790.000 ₫1.050.000 ₫