CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H (8 lõi / 16 luồng, bộ nhớ đệm 20MB, tối đa lên đến 4,4 GHz)
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe 3.0
VGA: Đồ họa tích hợp
Màn hình: 14,0 inch, tỷ lệ khung hình WQXGA + (2880 x 1800) 16:10, tốc độ làm mới 90Hz, 400nits, gam màu 100% DCI-P3, PANTONE Validated, Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 84 %
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H (8 lõi / 16 luồng, bộ nhớ đệm 20MB, tối đa lên đến 4,4 GHz)
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe 3.0
VGA: Đồ họa tích hợp
Màn hình: 14,0 inch, tỷ lệ khung hình WQXGA + (2880 x 1800) 16:10, tốc độ làm mới 90Hz, 400nits, gam màu 100% DCI-P3, PANTONE Validated, Tỷ lệ màn hình trên thân máy: 84 %
CPU: Intel Core i5-1335U (10nhân / 12luồng | up to 4.6GHz | 12MB Cache)
RAM: 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
VGA: Đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 15,6 inch, Tỷ lệ khung hình 16:9 FHD (1920 x 1080), 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio